Dây tơ hồng là loài thực vật thân mềm dạng sợi, sống ký sinh trên các cây khác. Trong y học cổ truyền, dược liệu này được ghi nhận với nhiều tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh, thường được sử dụng dưới dạng thân dây hoặc hạt. Dựa vào màu sắc và đặc điểm sinh học, dây tơ hồng được phân thành hai loại chính là dây tơ hồng vàng và dây tơ hồng xanh.
Dây tơ hồng vàng
- Tên gọi khác: Thỏ lô, Đậu ký sinh, Thỏ ty, Vô căn thảo, Kim tuyến thảo, Thổ huyết ty, La ty tử, Hoàng la tử…
- Tên khoa học: Cuscuta chinensis Lamk
- Họ: Bìm bìm (Convolvulaceae)

1. Đặc điểm sinh học
Dây tơ hồng vàng sống ký sinh hoàn toàn, không có khả năng quang hợp. Thân cây mảnh như sợi chỉ, có màu vàng hoặc vàng nâu, cuốn chặt quanh thân và cành cây chủ. Trên thân xuất hiện nhiều rễ mút bám sâu vào cây ký sinh để hút dinh dưỡng.
Lá của cây gần như tiêu biến, chỉ còn lại các vảy nhỏ. Hoa hiếm gặp, kích thước nhỏ, màu trắng nhạt, mọc thành chùm. Quả hình cầu, khi chín chuyển sang màu đen và nứt ra để lộ 2–4 hạt nhỏ bên trong.
Khu vực phân bố: Chủ yếu ở các tỉnh miền Bắc nước ta và một số vùng của Trung Quốc.
2. Bộ phận dùng và chế biến
- Bộ phận dùng: Thân dây và hạt (gọi là thỏ ty tử)
- Thu hái: Thân thu quanh năm, hạt thu vào mùa thu khi quả chín
- Sơ chế: Thân dùng tươi hoặc phơi khô; hạt phơi khô, sao chế theo nhiều cách khác nhau
3. Tính vị và quy kinh
- Thân dây: Tính bình, vị ngọt hơi đắng
- Hạt: Tính ôn, vị ngọt, hơi cay
Hạt dây tơ hồng vàng quy vào kinh Can và Thận.
4. Tác dụng dược lý
Theo y học cổ truyền:
- Thân dây giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, làm mát máu, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, rôm sảy, vàng da.
- Hạt có tác dụng bổ can thận, mạnh gân cốt, cải thiện sinh lý nam, hỗ trợ điều trị đau lưng mỏi gối, di tinh, liệt dương.
Theo nghiên cứu hiện đại:
- Chiết xuất từ dây tơ hồng vàng có khả năng tăng cường hoạt động miễn dịch.
- Dịch chiết từ hạt cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của một số tế bào ung thư trong nghiên cứu thử nghiệm.
- Nước sắc hạt giúp hỗ trợ ổn định huyết áp và cải thiện chức năng tim mạch.

5. Liều dùng và lưu ý
- Thân dây: Dùng sắc uống hoặc dùng ngoài
- Hạt: Sắc uống hoặc tán bột, liều trung bình 12–16g/ngày
Phụ nữ mang thai cần thận trọng khi dùng. Tránh ăn thịt thỏ trong thời gian sử dụng hạt dây tơ hồng vàng.
6. Một số bài thuốc dân gian
Hỗ trợ điều trị liệt dương, đau lưng mỏi gối: Dùng 9–12g dây tơ hồng vàng sắc nước uống mỗi ngày.
Giảm viêm ruột, kiết lỵ: Sắc 50g thân dây với nước uống trong ngày.
Hỗ trợ điều trị đau mắt, sưng đỏ: Giã nát dây tươi, lấy nước cốt nhỏ vào mắt 1–2 giọt mỗi lần.
Dây tơ hồng xanh
- Tên gọi khác: Tơ hồng xanh, tơ xanh
- Tên khoa học: Cassytha filiformis L.
- Họ: Long não (Lauraceae)

1. Đặc điểm
Dây tơ hồng xanh có thân sợi to hơn loại vàng, màu xanh lục, mọc đan chéo và bám trên cây chủ theo dạng bán ký sinh. Lá nhỏ, phần lớn đã tiêu biến. Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành cụm dài.
Cây thường mọc hoang ở vùng đồi núi, bám vào các cây bụi hoặc cây thân gỗ.
2. Tính vị và tác dụng
Dây tơ hồng xanh có tính mát, vị ngọt pha đắng nhẹ. Theo y học cổ truyền, dược liệu này giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc và thúc đẩy lưu thông khí huyết.
Chủ trị:
- Viêm thận mạn, sỏi bàng quang
- Vàng da, kiết lỵ
- Mụn nhọt, chàm, ghẻ
- Di tinh, mộng tinh, suy nhược
3. Cách dùng và liều lượng
- Uống trong: 15–30g/ngày dưới dạng sắc
- Dùng ngoài: Không giới hạn liều lượng
Dây tơ hồng xanh có độc nhẹ, phụ nữ mang thai không nên sử dụng.

4. Bài thuốc thường dùng
Hỗ trợ điều trị kiết lỵ: Dùng 30g dây tơ hồng xanh sắc nước uống hằng ngày.
Giảm viêm thận, tiểu buốt: Sắc 15–30g dây tơ hồng xanh lấy nước uống chia 2–3 lần.
Chăm sóc da, trị mụn nhọt: Nấu nước dây tơ hồng xanh để rửa hoặc ngâm vùng da tổn thương.
Lưu ý: Các bài thuốc trên chỉ mang tính tham khảo trong dân gian. Người sử dụng nên tham vấn ý kiến người có chuyên môn trước khi áp dụng để đảm bảo an toàn.

