Địa long còn được biết đến với nhiều tên gọi như giun đất, trùn đất, khâu dẫn… Đây là dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, có tác dụng thanh nhiệt, trừ phong thấp, phá huyết ứ, thông kinh lạc, lợi niệu. Địa long thường được sử dụng trong các trường hợp hen phế quản, sốt cao co giật, đau nhức xương khớp, bí tiểu và một số rối loạn thần kinh.
1. Tên gọi và phân loại
Tên gọi khác: Thổ long, trùn đất, giun đất, thiên nhân đạp, uyên thiện, khúc thiện, hàn dẫn, dẫn lâu, khâu dẫn…
Tên khoa học: Lumbricus
Họ: Trùn quế (Megascolecidae)

2. Đặc điểm sinh học
Địa long là loài động vật không xương sống, thân hình trụ dài khoảng 10–35cm, gồm nhiều đốt nối tiếp nhau. Màu sắc cơ thể dao động từ nâu sẫm đến hồng nhạt. Hai bên thân có các đốt lông ngắn giúp giun di chuyển trong đất.
Do không có mắt, giun đất cảm nhận ánh sáng thông qua các tế bào nhạy cảm nằm dưới da. Chúng sinh sống chủ yếu ở những vùng đất tơi xốp, giàu mùn hữu cơ và độ ẩm cao. Khi đến giai đoạn trưởng thành, trên thân xuất hiện đai sinh dục. Mặc dù là loài lưỡng tính nhưng địa long sinh sản bằng hình thức thụ tinh chéo.
Phân bố: Địa long phân bố rộng rãi trên khắp các vùng lãnh thổ Việt Nam.
3. Bộ phận dùng, thu bắt và chế biến
Bộ phận sử dụng: Toàn thân giun đất.
Thu bắt: Thường chọn những khu vực đất ẩm, xốp; có thể đổ nước chè, nước bồ kết hoặc lá nghể răm để giun bò lên mặt đất.
Sơ chế: Giun sau khi bắt về được rửa sạch nhớt, ép bỏ chất bẩn trong ruột, mổ dọc thân để làm sạch đất cát, sau đó phơi hoặc sấy khô.
Bào chế:
- Ngâm địa long với nước vo gạo qua đêm, phơi khô, tẩm rượu rồi sao cùng gạo nếp và xuyên tiêu.
- Phơi khô, tẩm gừng hoặc rượu sao qua, sau đó tán bột mịn.
- Sấy khô, tán bột hoặc đốt tồn tính tùy mục đích sử dụng.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tốt nhất bảo quản trong lọ kín.
Lưu ý: Không dùng những con giun tự trồi lên mặt đất vì thường là giun yếu hoặc giun bệnh.
4. Thành phần hóa học
Địa long chứa nhiều hoạt chất sinh học như terrestro-lumbrolysin, lumbroferine, xanthine, hypoxanthine, guanidine, choline, các acid amin, vitamin và muối hữu cơ.
5. Tác dụng dược lý
Theo nghiên cứu hiện đại
- Hạ thân nhiệt, an thần và chống co giật.
- Giãn mạch nội tạng, hỗ trợ hạ huyết áp.
- Giãn phế quản, cải thiện triệu chứng hen suyễn.
- Kháng histamine, giảm phản ứng dị ứng.
- Hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu não trong nghiên cứu thực nghiệm.
Theo y học cổ truyền
Địa long có tác dụng thanh nhiệt, lợi thủy, trừ phong thấp, phá huyết kết, thông kinh lạc, giải độc và trấn kinh.
Chủ trị: Hen phế quản, sốt cao co giật, động kinh, đau nhức phong thấp, bại liệt nửa người, tiểu tiện khó.
6. Tính vị và quy kinh
Tính vị: Vị mặn, cay, đắng; tính hàn.
Quy kinh: Thận, Tỳ, Vị, Can, Phế.
7. Liều dùng và cách sử dụng
Địa long thường dùng dưới dạng thuốc sắc, bột tán hoặc giã tươi đắp ngoài. Liều dùng khuyến cáo từ 8–12g mỗi ngày.
8. Một số bài thuốc dân gian từ địa long

- Hỗ trợ điều trị hen suyễn: Sắc 12g địa long uống hoặc dùng 3g bột địa long mỗi lần, ngày 2 lần.
- Trị sốt cao co giật: Kết hợp địa long với kim ngân hoa, liên kiều, câu đằng sắc uống.
- Giảm đau nhức phong thấp: Dùng địa long phơi khô, tán bột, uống hoặc xoa bóp ngoài da.
- Hỗ trợ bí tiểu: Giã giun đất tươi, lấy nước cốt uống theo chỉ dẫn.
- Giảm sưng đau ngoài da: Giã giun đất tươi, đắp trực tiếp lên vùng tổn thương.
9. Kiêng kỵ khi sử dụng
Không dùng địa long cho người hư hàn nhưng không có thực nhiệt. Phụ nữ mang thai, người thể trạng yếu cần thận trọng khi sử dụng.
Lưu ý: Các thông tin trên mang tính tham khảo. Việc sử dụng địa long làm thuốc cần có sự tư vấn của người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và tránh tác dụng không mong muốn.

