Cây ráy: Đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng

Cây ráy là loài thực vật quen thuộc ở vùng nhiệt đới, có vị nhạt, tính hàn và chứa nhiều hoạt chất có độc tính. Nếu sử dụng không đúng cách, cây có thể gây kích ứng mạnh vùng miệng và vòm họng. Tuy vậy, trong y học dân gian tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á, cây ráy vẫn được xem là dược liệu có giá trị, thường dùng hỗ trợ điều trị bệnh chàm, các chứng viêm nhiễm, áp xe và một số bệnh lý khác.

Cây ráy
Cây ráy được dân gian sử dụng làm dược liệu chữa bệnh

Tìm hiểu chung về cây ráy

1. Tên gọi và chủng loại

  • Tên gọi khác: Ráy dại, Dạ vũ
  • Tên khoa học: Alocasia macrorrhizos
  • Họ thực vật: Ráy (Araceae)

2. Đặc điểm sinh thái

Mô tả hình thái:

Cây ráy là cây thân mềm, chiều cao phổ biến từ 0,3–1,4m, trong điều kiện thuận lợi có thể phát triển cao tới 4–5m. Phần rễ phình to thành củ, hình dạng tương tự củ khoai môn. Lá to, bản rộng, hình tim, chiều dài dao động từ 10–50cm; cuống lá dài từ 15–120cm.

Cụm hoa dạng bông mo, trong đó hoa cái nằm phía dưới, hoa đực ở phía trên. Quả có hình trứng, khi chín chuyển sang màu đỏ và mọc bao quanh mo hoa.

Các bộ phận của cây ráy
Mỗi bộ phận của cây ráy mang công dụng hỗ trợ điều trị khác nhau

Phân bố:

Cây ráy sinh trưởng tốt ở vùng nhiệt đới ẩm, thường gặp trong các khu rừng mưa từ Malaysia đến Queensland. Cây được trồng và sử dụng sớm tại Philippines. Ở Việt Nam, ráy mọc hoang khá phổ biến ở những nơi ẩm thấp, ven bờ suối, ao hồ và xuất hiện tại nhiều địa phương trên cả nước.

3. Bộ phận dùng, thu hái và bảo quản

Bộ phận sử dụng:

Toàn cây ráy đều có thể dùng làm thuốc, bao gồm thân, rễ, lá và cuống lá. Mỗi phần có giá trị sử dụng riêng trong các bài thuốc dân gian.

Thu hái:

Lá và thân có thể thu hoạch quanh năm. Củ thường được lấy từ những cây đã sinh trưởng trên 2–3 năm.

Chế biến:

Sau khi thu hái, cần rửa sạch đất cát, đặc biệt là phần rễ; cắt bỏ rễ con, gọt vỏ rồi đem phơi khô hoặc sử dụng tươi. Trong quá trình sơ chế, cần thận trọng vì cây chứa chất gây ngứa và kích ứng.

Dược liệu cây ráy chỉ được sử dụng sau khi đã nấu chín để hạn chế độc tính.

Bảo quản:

  • Cây ráy tươi nên dùng trong ngày.
  • Cây ráy khô cần bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và đậy kín sau mỗi lần sử dụng.

4. Thành phần hóa học

Cây ráy chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và khoáng chất như nước, protein, lipid, carbohydrate, chất xơ, cùng các khoáng chất gồm canxi, sắt, magie, kali, natri, kẽm. Ngoài ra còn có vitamin B1, B2, vitamin C và vitamin E.

5. Tính vị

Cây ráy có vị nhạt, tính hàn và chứa nhiều chất độc, cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng.

6. Quy kinh

Hiện chưa có tài liệu ghi nhận cụ thể cây ráy quy vào kinh nào.

7. Tác dụng dược lý

Theo nghiên cứu hiện đại:

  • Tinh thể canxi oxalat có thể gây kích ứng da, viêm niêm mạc miệng và họng.
  • Sapotoxin và một số hoạt chất độc khác có thể gây viêm dạ dày – ruột, ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Thân, rễ và cuống lá chứa hàm lượng độc tố thấp hơn, đôi khi được dùng làm thực phẩm sau khi chế biến kỹ.
  • Các chất kích thích tế bào lympho là nguyên nhân gây ngộ độc nếu dùng không đúng cách.
  • Chất ức chế trypsin và chymotrypsin giúp cây có khả năng kháng côn trùng.

Theo y học cổ truyền:

  • Hỗ trợ điều trị ho nhờ nhựa trong cuống lá.
  • Giảm đau nhức xương khớp (rễ và lá).
  • Giảm đau đầu (nhựa ngoài thân cây).
  • Chữa vết côn trùng đốt.
  • Tăng lưu thông máu, hỗ trợ giãn tĩnh mạch khi dùng lá tươi.
  • Hỗ trợ điều trị tiêu chảy, cảm cúm, thương hàn, lao phổi, giun đũa, áp xe (củ cây ráy).
  • Được dân gian sử dụng trong các trường hợp tiểu đường, đau dạ dày, vàng da.
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn khớp, viêm phế quản mạn, chảy máu trĩ, viêm ruột thừa.
  • Giúp tăng cường thị lực, hỗ trợ điều trị bệnh chàm.
  • Cầm máu vết thương nhờ nước ép từ thân cây.

8. Một số bài thuốc dân gian từ cây ráy

Củ cây ráy
Củ ráy có hình dáng tương tự củ khoai môn
  • Chữa mụn nhọt: Dùng 80–100g củ ráy và 60g nghệ củ, nấu nhừ với dầu vừng, thêm một ít dầu thông và sáp ong. Khi nguội, phết hỗn hợp lên giấy và đắp vào vùng bị mụn.
  • Hỗ trợ điều trị gout: Củ ráy và chuối hột già mỗi loại 20g, thái nhỏ, phơi khô, sao vàng rồi sắc uống. Có thể kết hợp thêm lá lốt khô.
  • Hỗ trợ trị sốt rét: Sắc 10–20g củ ráy lấy nước uống.
  • Giảm ho: Dùng nhựa từ cuống lá ráy theo cách dân gian.

9. Lưu ý khi sử dụng cây ráy

  • Không dùng cho người mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần của cây.
  • Tuyệt đối không sử dụng cây ráy sống vì có thể gây ngứa rát họng, miệng, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.
  • Không dùng cho người thể hư hàn.

Những thông tin trên chỉ mang tính tham khảo. Cây ráy không thể thay thế thuốc điều trị đặc hiệu. Người sử dụng cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc người có chuyên môn trước khi áp dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Bài viết liên quan