Cà độc dược: Công dụng, cách dùng và lưu ý an toàn

Cà độc dược là một loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền, được sử dụng để hỗ trợ điều trị hen suyễn, viêm xoang, đau thần kinh tọa, mụn nhọt, nôn mửa… Tuy nhiên, đây cũng là dược liệu chứa độc tính cao, nếu dùng sai cách có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Vì vậy, việc hiểu rõ đặc điểm, công dụng và nguyên tắc sử dụng cà độc dược là điều vô cùng cần thiết.

Cà độc dược
Cà độc dược được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian

I. Thông tin cơ bản về thảo dược cà độc dược

1. Tên gọi

  • Tên gọi khác: Mạn đà la (hoa trắng), cà diên, cà lục dược, sùa tùa, hìa kía phiếu…
  • Tên khoa học: Datura metel
  • Họ thực vật: Họ Cà (Solanaceae)

2. Đặc điểm hình thái và phân bố

Đặc điểm hình thái:

Cà độc dược là cây thân thảo sống quanh năm, chiều cao trung bình từ 1–2m. Thân cây nhẵn, có nhiều chấm nhỏ, các bộ phận non thường phủ lớp lông trắng mịn. Lá thuộc dạng lá đơn, mọc so le, phiến lá dày, mép lá lượn sóng hoặc xẻ răng cưa, mặt trên xanh xám, mặt dưới xanh nhạt.

Hoa cà độc dược mọc đơn lẻ ở nách lá, có màu trắng hoặc vàng nhạt, cánh hoa dính liền tạo thành hình phễu dài khoảng 16–18cm. Quả hình cầu, có gai, đường kính khoảng 3cm, khi chín tách thành bốn mảnh, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu vàng.

Thảo dược này được chia thành ba dạng chính: cà độc dược hoa trắng, cà độc dược hoa đốm tím và dạng lai của hai loại trên.

Phân bố:

Cà độc dược có nguồn gốc từ khu vực Trung và Nam Mỹ. Tại Việt Nam, cây thường mọc hoang ở những vùng đất ẩm, nhiều mùn hoặc được trồng tại nhiều địa phương như Đồng Tháp, Bến Tre, Kiên Giang, Hậu Giang, Nghệ An, Thanh Hóa, Vĩnh Phúc, Hải Dương… nhằm phục vụ mục đích làm cảnh và làm thuốc.

3. Bộ phận dùng, thu hái và chế biến

  • Bộ phận sử dụng: Lá và hoa
  • Thời điểm thu hái: Lá được thu khi cây chuẩn bị hoặc đang ra hoa; hoa thường hái vào mùa thu
  • Chế biến: Lá và hoa sau khi hái được phơi khô tự nhiên hoặc sấy nhẹ để bảo quản

4. Tính vị và quy kinh

Mạn đà la có độc tính
Cà độc dược cần được sử dụng đúng liều lượng để tránh ngộ độc

Theo y học cổ truyền, cà độc dược có tính ôn, vị cay, chứa độc, quy vào kinh phế và vị. Thảo dược này thường được xếp vào nhóm thuốc hỗ trợ điều trị hen suyễn và một số chứng co thắt.

5. Thành phần hóa học

Phân tích cho thấy cà độc dược chứa nhiều alcaloid, trong đó chủ yếu là scopolamin. Ngoài ra còn có hyoscyamin, atropin, flavonoid, tanin… với hàm lượng thấp hơn.

6. Tác dụng dược lý

Tác dụng chính của cà độc dược đến từ nhóm alcaloid, giúp giãn phế quản, giãn đồng tử, giảm tiết dịch vị, mồ hôi và làm giảm co thắt đường tiêu hóa. Nhờ đó, thảo dược này được sử dụng trong một số trường hợp như:

  • Hen suyễn, khó thở do co thắt phế quản
  • Co thắt dạ dày – ruột
  • Đau thần kinh tọa, phong thấp
  • Chống say tàu xe, nôn mửa
  • Đau răng, lòi dom
  • Đắp ngoài da hỗ trợ giảm dị ứng, mụn nhọt

7. Thận trọng khi sử dụng

Cà độc dược chống chỉ định với người bị hen suyễn do nhiễm khuẩn hô hấp, tăng huyết áp, đau đầu dữ dội, suy tim, rối loạn tâm thần, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Trong cây có chứa atropin và hydoxin – những chất thuộc nhóm độc mạnh. Việc dùng sai liều hoặc không đúng cách có thể gây ngộ độc với các biểu hiện như khô miệng, rối loạn nhịp tim, giãn đồng tử, ảo giác, da nóng đỏ, mê sảng, thậm chí hôn mê. Khi xuất hiện dấu hiệu bất thường, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay để được xử trí kịp thời.

II. Một số bài thuốc dân gian từ cà độc dược

Bài thuốc từ cà độc dược
Cần đặc biệt cẩn trọng khi áp dụng bài thuốc từ cà độc dược

1. Hỗ trợ điều trị hen suyễn, ho

Lá cà độc dược được thái nhỏ, phơi khô, cuốn thành dạng giống điếu thuốc rồi đốt một đầu, hút hơi qua đầu còn lại. Mỗi ngày chỉ sử dụng lượng rất nhỏ và cần thực hiện đều đặn theo hướng dẫn chuyên môn.

2. Hỗ trợ cải thiện viêm xoang

Lá cà độc dược cắt nhỏ, đun nóng trong vật dụng kín để tạo khói. Người bệnh dùng phễu giấy hứng khói, hít qua mũi và thở ra bằng miệng trong vài phút mỗi lần, thực hiện đều đặn theo liệu trình.

3. Giảm đau thần kinh tọa

Lá tươi được hơ nóng rồi đắp trực tiếp lên vùng đau nhức, thực hiện mỗi ngày một lần trong khoảng một tuần.

4. Hỗ trợ giảm đau nhức xương khớp

Cành, lá và hoa cà độc dược được ngâm rượu, dùng rượu này xoa bóp bên ngoài vùng đau để giúp giảm nhức mỏi.

5. Giảm mụn nhọt, sưng đau

Rượu ngâm lá cà độc dược có thể dùng để đắp ngoài da, giúp giảm sưng và đau nhức.

6. Hỗ trợ chống nôn mửa

Lá cà độc dược tươi rửa sạch, ngâm rượu, mỗi ngày dùng vài giọt theo hướng dẫn để hạn chế cảm giác buồn nôn.

Lưu ý: Các bài thuốc trên chỉ mang tính tham khảo trong dân gian. Cà độc dược là thảo dược có độc, tuyệt đối không tự ý sử dụng khi chưa có chỉ định của người có chuyên môn. Khi nghi ngờ ngộ độc, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế để đảm bảo an toàn.

Bài viết liên quan