Cây atiso từ lâu đã được xem là dược liệu quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Không chỉ được sử dụng như một loại thực phẩm, atiso còn góp mặt trong nhiều bài thuốc dân gian hỗ trợ các bệnh về gan, tiểu đường, dạ dày, xương khớp. Việc dùng atiso đúng cách còn giúp thanh lọc cơ thể, cải thiện làn da và nâng cao sức khỏe tổng thể.
1. Tên gọi và phân loại
- Tên gọi khác: Ác-ti-sô
- Tên khoa học: Cynara scolymus

2. Đặc điểm sinh thái của cây atiso
Mô tả hình thái
Atiso là cây thân thảo sống lâu năm, thân cao và cứng, chiều cao trung bình từ 1,5–2m khi trưởng thành. Lá cây to, dài khoảng 50–80cm, có gai nhỏ ở mép. Cụm hoa mọc ở ngọn, kích thước lớn, hình đầu, mang màu đỏ tím đặc trưng.
Khu vực phân bố
Cây atiso có nguồn gốc từ khu vực Nam Âu, đặc biệt là vùng Địa Trung Hải. Hiện nay, atiso được trồng phổ biến tại nhiều quốc gia như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Mỹ. Ở Việt Nam, cây sinh trưởng tốt tại các vùng có khí hậu ôn hòa như Sa Pa, Tam Đảo và đặc biệt là Đà Lạt.
3. Bộ phận sử dụng, thu hái và bảo quản
Bộ phận dùng
Hầu hết các bộ phận của cây atiso đều có thể sử dụng, bao gồm thân, lá, hoa và rễ. Trong đó, lá và cụm hoa non được dùng phổ biến nhất để làm thuốc.
Thu hái và chế biến
Atiso thường được gieo trồng vào cuối năm và thu hoạch lá vào năm đầu tiên hoặc cuối mùa hoa. Sau khi thu hái, dược liệu được rửa sạch, phơi khô hoặc sấy nhẹ để bảo quản lâu dài.
Bảo quản
Atiso khô rất dễ bị ẩm mốc nếu bảo quản không đúng cách. Do đó, cần cất giữ trong bao bì kín, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
4. Thành phần hóa học
Các bộ phận của cây atiso chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe:
- Lá: giàu acid hữu cơ và flavonoid như cynarozid, scolymozid.
- Thân và lá: chứa nhiều muối khoáng, đặc biệt là kali.
- Hoa: chứa carbohydrate, chất xơ, vitamin và khoáng chất như kali, canxi, magie, phốt pho.
- Rễ: không chứa các dẫn xuất acid caffeic.

5. Tính vị
Atiso có vị đắng nhẹ, tính mát, giúp thanh nhiệt và hỗ trợ nhuận tràng.
6. Công dụng của cây atiso
Trong y học dân gian, atiso được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau:
- Hỗ trợ giải độc và tăng cường chức năng gan
- Điều hòa men gan, hỗ trợ hạ cholesterol
- Giúp ổn định đường huyết
- Kích thích tiêu hóa, tăng tiết mật
- Lợi tiểu, hỗ trợ chức năng thận
- Giảm sưng đau xương khớp
7. Tác dụng dược lý
Theo nghiên cứu hiện đại
- Giúp làm giảm cholesterol máu và tăng bài tiết nước tiểu
- Kích thích tiết mật mạnh, hỗ trợ chức năng gan
- Có tác dụng kháng viêm
Theo y học cổ truyền
- Cụm hoa phù hợp cho người tiểu đường do hàm lượng tinh bột thấp
- Lá atiso giúp lợi tiểu, giảm phù, hỗ trợ thấp khớp
- Thanh lọc gan, giải nhiệt cơ thể
8. Liều dùng và cách sử dụng
Lá atiso có thể dùng tươi để sắc nước uống hoặc chế biến thành cao. Dạng khô được sử dụng phổ biến hơn, với liều trung bình từ 2–10g mỗi ngày.
9. Một số bài thuốc dân gian từ atiso

- Hỗ trợ hạ cholesterol: Dùng thân, rễ và hoa atiso phơi khô, tán nhỏ, pha nước uống thay trà.
- Hỗ trợ người tiểu đường: Nấu canh hoa atiso với khoai tây, cà rốt và xương heo dùng trong nhiều ngày.
- Giải độc gan: Nấu hoa atiso với gan lợn dùng hằng ngày.
- Thanh nhiệt cơ thể: Nấu nước hoa atiso với lá dứa và đường phèn, dùng uống mát.
10. Lưu ý khi sử dụng atiso
- Không nên dùng quá liều vì có thể gây đầy bụng, mệt mỏi.
- Lông tơ trên cây có thể gây kích ứng da khi tiếp xúc nhiều.
- Không dùng cho người bị tắc mật hoặc sỏi mật.
- Người đang bổ sung sắt nên thận trọng khi dùng atiso.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng.
Phân biệt atiso xanh và atiso đỏ
Atiso xanh thường bị nhầm lẫn với atiso đỏ (bụp giấm). Atiso đỏ thuộc họ Cẩm quỳ, có hoa màu đỏ sẫm, vị chua nhẹ, thường dùng hỗ trợ hạ huyết áp, trị ho và viêm họng. Trong khi đó, atiso xanh chủ yếu được dùng để hỗ trợ gan, thận và tiêu hóa.

Việc sử dụng cây atiso chỉ mang tính hỗ trợ, không thay thế các phương pháp điều trị đặc hiệu. Người dùng nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

