Cây vẹt: Đặc điểm sinh học, công dụng và lưu ý sử dụng

Cây vẹt là loài thực vật đặc trưng của vùng ven biển và rừng ngập mặn. Không chỉ có giá trị trong đời sống như nhuộm vải, chế biến thực phẩm, cây vẹt còn được dân gian sử dụng để hỗ trợ điều trị tiêu chảy, cầm máu và một số bệnh lý khác. Nhờ khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường nước mặn, cây vẹt đóng vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái ven biển.

1. Tên gọi và phân nhóm

Tên gọi khác: Vẹt

Tên khoa học: Bruguiera gymnorrhiza (L.) Savigny

Họ thực vật: Đước (Rhizophoraceae)

Phân nhóm: Vẹt trụ (vẹt khang), vẹt dù (vẹt rễ lồi), vẹt hainesii, vẹt đen, vẹt tách.

Cây vẹt
Cây vẹt có tên khoa học là Bruguiera gymnorrhiza (L.) Savigny, thuộc họ Đước

2. Đặc điểm sinh thái

Mô tả hình thái

Cây vẹt thường là cây gỗ nhỏ, chiều cao trung bình khoảng 10m. Vỏ thân có màu nâu đỏ, bề mặt sần sùi. Lá hình bầu dục, gốc lá tù, đầu lá nhọn, phiến lá dày và dai, dài khoảng 8–11cm, rộng 3–5cm, cuống lá dài 2–4cm.

Hoa vẹt mọc đơn lẻ ở nách lá, lúc đầu có màu trắng, sau chuyển dần sang nâu. Quả có hình thoi, đầu nhọn, mầm trụ phát triển mập và dài. Cây thường ra hoa vào khoảng tháng 3–4, kết quả vào tháng 5–6; một số cá thể có thể mang hoa và quả gần như quanh năm.

Riêng loài vẹt đen có kích thước lớn hơn, chiều cao có thể đạt 30–50m. Rễ thở phát triển dạng trụ nón, vỏ thân màu xám tro hoặc nâu nhạt, tương đối nhẵn. Lá dày, hình bầu dục; hoa có gốc hình chuông, mọc đơn. Vẹt đen sinh trưởng nhanh và khả năng tái sinh mạnh.

Phân bố

Cây vẹt phân bố chủ yếu tại các quốc gia châu Á có khí hậu nhiệt đới, thường gặp ở vùng bờ biển, cửa sông và rừng ngập mặn. Tại Việt Nam, loài cây này xuất hiện nhiều ở dải duyên hải miền Trung và các tỉnh Nam Bộ, kéo dài từ Đồng Nai đến Cà Mau.

Cây vẹt trong rừng ngập mặn
Cây vẹt thường ra hoa vào tháng 3–4 và kết quả vào tháng 5–6

3. Bộ phận dùng, thu hái và bảo quản

Bộ phận sử dụng: Vỏ cây vẹt là phần được dùng phổ biến làm dược liệu.

Thu hái: Hiện chưa có tài liệu nghiên cứu cụ thể về thời điểm thu hái tối ưu.

Chế biến: Có thể dùng vỏ cây ở dạng tươi hoặc phơi khô để sử dụng dần.

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.

4. Thành phần hóa học

Phân tích cho thấy vỏ cây vẹt chứa hàm lượng tannin khá cao. Đây là nhóm hoạt chất có đặc tính làm săn se và kháng khuẩn nhẹ.

5. Tác dụng dược lý

Theo nghiên cứu hiện đại

Hiện nay chưa có nhiều nghiên cứu dược lý hiện đại chuyên sâu về cây vẹt.

Theo y học cổ truyền

  • Vỏ cây có tác dụng thu liễm, giúp làm săn chắc mô. Ngoài ra còn được dùng trong nhuộm vải, thuộc da và xử lý lưới đánh cá.
  • Lá vẹt đen được dân gian sử dụng để hỗ trợ các trường hợp liên quan đến ung bướu.
  • Vỏ vẹt đen thường dùng trong các bài thuốc chữa tiêu chảy và hỗ trợ điều trị sốt rét.
  • Tại Campuchia, vỏ cây vẹt được dùng làm thuốc cầm tiêu chảy; trụ mầm giàu tinh bột nên được chế biến làm thực phẩm; quả dùng để nhuộm lưới hoặc ăn kèm với trầu.
  • Ở Ấn Độ, vỏ vẹt còn được dùng để cầm máu, đắp ngoài da trong trường hợp bỏng hoặc loét ác tính; quả được cho là có lợi cho mắt.

6. Tính vị

Cây vẹt có vị chát.

7. Quy kinh

Hiện chưa có tài liệu nghiên cứu xác định rõ quy kinh của dược liệu này.

8. Lưu ý khi sử dụng

Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần trao đổi với người có chuyên môn trước khi sử dụng cây vẹt để hỗ trợ điều trị bệnh.

Thông tin trong bài chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng cây vẹt làm dược liệu cần có sự tư vấn của bác sĩ hoặc người có chuyên môn để đảm bảo an toàn và phù hợp với từng thể trạng.

Bài viết liên quan